Tỷ lệ kèo Malaysia hôm nay, Kèo nhà cái, Kèo ma cao mới nhất, Tỷ số Châu Á & Tỷ lệ 2 in 1.  Xem biến động kèo nhà cái bóng đá, Tỷ lệ cá cược tài xỉu được máy tính lựa chọn và phân tích dựa trên số liệu bóng đá.

Tỷ lệ kèo malaysia, tỷ lệ cá cược bóng đá hôm nay

Keo bong da - Cập nhật tỷ lệ bóng đá, tỷ lệ cá cược bóng đá hôm nay, tỷ lệ kèo ma cao trực tiếp, tỉ lệ ma cao, malaysia, châu Á, tài xỉu, tỷ lệ châu Âu.

Kèo Bóng Đá từ các trang thể thao uy tín: keonhacai, bongdaso, bongda88. Tỷ lệ cược hấp dẫn. Soi kèo "sáng" và tylebongda, tile ca cuoc tốt nhất đêm nay

Kèo Bóng Đá được cập nhật liên tục cho anh em đam mê chơi cá cược bóng đá, Bên cạnh đó, các ty le keo được cung cấp từ các bảng kèo nha cai uy tin: Phillippine, Malaysia,

Tỷ lệ kèo nhà cái bóng đá, Xem tỷ lệ kèo Malaysia, 2in1, 7m trực tiếp, tỷ lệ ma cao trực tuyến hôm nay, ngày mai tại World Cup 2022, Cup C1, Ngoại Hạng Anh, TBN, pháp, ...

Xem thêm: du doan bong da | máy tính dự đoán bóng đá

Lọc Giải Đấu

Giờ Trận Đấu Cả Trận Hiệp 1
Tỷ Lệ Tài Xỉu 1x2 Tỷ Lệ Tài Xỉu 1x2

KÈO BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN

South Australia State League 1
India Shillong Premier League
Australia New South Wales League 1
South Australia Reserve State League 1
South Australia Reserve National Premier League

KÈO BÓNG ĐÁ HÔM NAY

Qatar FA Cup

Kèo tỷ số

  • 4-2

    31

  • 2-1

    7.8

  • 1-4

    111

  • 0-0

    21

  • 3-0

    9.6

  • 1-2

    18.5

  • 2-0

    7.5

  • 1-1

    9.1

  • 1-3

    41

  • 2-4

    101

  • 0-4

    151

  • 4-4

    151

  • 2-2

    16

  • 0-3

    76

  • 3-2

    21

  • 3-4

    151

  • 0-1

    21

  • 3-3

    41

  • 4-0

    16

  • 3-1

    10

  • 4-1

    17

  • 0-2

    41

  • 2-3

    46

  • 1-0

    8.8

  • 4-3

    66

  • Tỷ số khác 8.3

Kèo tỷ số

  • 2-1

    12

  • 4-4

    151

  • 3-0

    46

  • 1-2

    7.8

  • 4-0

    91

  • 0-4

    31

  • 4-3

    96

  • 0-0

    14.5

  • 2-0

    21

  • 1-0

    12

  • 3-1

    31

  • 0-1

    8.1

  • 3-4

    76

  • 4-1

    61

  • 0-2

    9.1

  • 2-4

    46

  • 2-2

    13.5

  • 2-3

    21

  • 3-3

    36

  • 1-3

    13

  • 3-2

    31

  • 1-4

    31

  • 0-3

    15.5

  • 4-2

    66

  • 1-1

    6.9

  • Tỷ số khác 18.5
Ireland Leinster Senior Cup

Kèo tỷ số

  • 1-1

    11

  • 0-1

    13.5

  • 3-3

    36

  • 2-4

    26

  • 2-1

    17.5

  • 1-3

    10

  • 1-0

    26

  • 2-0

    41

  • 3-2

    31

  • 0-4

    19.5

  • 4-1

    81

  • 1-4

    15.5

  • 3-1

    41

  • 2-2

    14

  • 0-0

    36

  • 2-3

    16

  • 4-0

    151

  • 4-4

    101

  • 1-2

    8.6

  • 0-2

    10.5

  • 0-3

    12.5

  • 3-4

    41

  • 4-2

    66

  • 4-3

    76

  • 3-0

    66

  • Tỷ số khác 6.4

Kèo tỷ số

  • 4-4

    201

  • 3-0

    21

  • 3-3

    51

  • 3-1

    16

  • 4-1

    36

  • 2-1

    8.7

  • 0-0

    15.5

  • 3-2

    21

  • 0-3

    36

  • 4-3

    81

  • 3-4

    91

  • 2-4

    56

  • 4-0

    41

  • 1-0

    9.4

  • 1-2

    10.5

  • 2-0

    12

  • 0-2

    16

  • 2-2

    13

  • 4-2

    41

  • 1-4

    46

  • 2-3

    26

  • 1-3

    21

  • 1-1

    7

  • 0-1

    11

  • 0-4

    66

  • Tỷ số khác 21
Giải Hạng 4 Anh

Kèo tỷ số

  • 3-4

    101

  • 1-3

    26

  • 0-1

    13

  • 4-4

    201

  • 1-1

    7.3

  • 3-3

    36

  • 2-2

    13.5

  • 2-3

    31

  • 4-1

    31

  • 4-0

    36

  • 2-4

    66

  • 0-0

    16

  • 4-3

    76

  • 0-3

    46

  • 0-4

    96

  • 1-4

    61

  • 2-0

    9.9

  • 3-2

    21

  • 4-2

    46

  • 1-2

    12

  • 0-2

    21

  • 3-0

    16.5

  • 2-1

    8.2

  • 1-0

    8.9

  • 3-1

    13.5

  • Tỷ số khác 17.5
Giải Hạng 5 Anh

Kèo tỷ số

  • 3-1

    9.7

  • 4-3

    71

  • 3-3

    51

  • 0-1

    26

  • 4-4

    151

  • 1-4

    151

  • 3-4

    151

  • 4-1

    15

  • 0-0

    21

  • 0-3

    101

  • 1-3

    51

  • 1-1

    10.5

  • 2-2

    18.5

  • 2-3

    41

  • 2-4

    151

  • 2-0

    7.1

  • 3-0

    8.3

  • 0-2

    41

  • 0-4

    151

  • 4-0

    13

  • 4-2

    31

  • 3-2

    21

  • 1-0

    9

  • 1-2

    21

  • 2-1

    8.2

  • Tỷ số khác 6.5
Giải Hạng 5 Bắc Anh

Kèo tỷ số

  • 4-4

    151

  • 0-4

    21

  • 3-0

    66

  • 0-3

    10

  • 4-3

    151

  • 1-1

    7.4

  • 0-2

    6.5

  • 3-3

    61

  • 2-0

    31

  • 1-4

    26

  • 2-1

    17

  • 1-3

    12

  • 1-2

    7.8

  • 3-2

    41

  • 2-4

    41

  • 0-0

    12

  • 4-0

    151

  • 1-0

    14

  • 3-4

    101

  • 2-2

    18

  • 0-1

    6.2

  • 4-1

    151

  • 3-1

    41

  • 4-2

    151

  • 2-3

    26

  • Tỷ số khác 16.5

Kèo tỷ số

  • 1-4

    51

  • 2-1

    9.8

  • 1-3

    18.5

  • 4-0

    61

  • 2-3

    31

  • 0-3

    21

  • 1-0

    8.4

  • 3-1

    21

  • 4-1

    51

  • 4-3

    111

  • 3-2

    31

  • 0-4

    46

  • 3-4

    101

  • 2-0

    13.5

  • 3-0

    31

  • 4-2

    66

  • 0-1

    7.5

  • 4-4

    151

  • 1-2

    8.8

  • 2-4

    56

  • 2-2

    14

  • 1-1

    6.1

  • 0-0

    10.5

  • 3-3

    46

  • 0-2

    11

  • Tỷ số khác 31
Giải Hạng 5 Anh South

Kèo tỷ số

  • 0-1

    12.5

  • 4-1

    26

  • 0-2

    26

  • 2-0

    7.1

  • 4-0

    26

  • 1-0

    6.3

  • 1-3

    46

  • 3-1

    13

  • 2-3

    51

  • 0-0

    11.5

  • 4-3

    101

  • 2-2

    16.5

  • 1-2

    15

  • 2-1

    7.7

  • 3-3

    56

  • 1-4

    101

  • 3-2

    26

  • 0-4

    151

  • 4-2

    41

  • 1-1

    6.9

  • 3-0

    12

  • 0-3

    51

  • 2-4

    111

  • 3-4

    151

  • 4-4

    151

  • Tỷ số khác 19.5

Kèo tỷ số

  • 4-4

    151

  • 0-2

    14.5

  • 1-4

    51

  • 0-3

    36

  • 3-1

    17.5

  • 2-3

    31

  • 3-4

    111

  • 2-4

    66

  • 2-1

    8.5

  • 4-1

    46

  • 3-3

    46

  • 1-2

    10.5

  • 2-2

    14

  • 2-0

    10

  • 4-2

    51

  • 1-0

    7.4

  • 3-2

    26

  • 1-1

    6.2

  • 1-3

    26

  • 0-4

    71

  • 0-1

    8.9

  • 4-3

    96

  • 3-0

    21

  • 0-0

    11

  • 4-0

    36

  • Tỷ số khác 31

Kèo tỷ số

  • 4-2

    46

  • 4-4

    151

  • 2-3

    36

  • 0-1

    9.5

  • 0-2

    17

  • 4-3

    101

  • 3-1

    16

  • 1-3

    31

  • 2-4

    76

  • 0-0

    10.5

  • 3-3

    51

  • 4-1

    41

  • 1-1

    6.3

  • 4-0

    41

  • 3-0

    17.5

  • 1-0

    7

  • 2-0

    9.1

  • 1-4

    66

  • 0-4

    86

  • 2-2

    14.5

  • 3-4

    151

  • 0-3

    41

  • 1-2

    11

  • 2-1

    8.2

  • 3-2

    26

  • Tỷ số khác 31
English Northern Premier Division

Kèo tỷ số

  • 0-4

    151

  • 2-2

    13.5

  • 4-3

    41

  • 1-4

    76

  • 3-3

    36

  • 2-3

    31

  • 1-2

    16.5

  • 0-2

    41

  • 4-1

    15.5

  • 3-4

    76

  • 2-0

    9.8

  • 1-3

    41

  • 3-2

    16

  • 1-1

    10

  • 0-3

    61

  • 4-2

    26

  • 3-1

    9.8

  • 0-1

    26

  • 4-4

    101

  • 4-0

    18.5

  • 2-4

    66

  • 1-0

    12

  • 0-0

    31

  • 3-0

    11.5

  • 2-1

    8.2

  • Tỷ số khác 6.6

Kèo tỷ số

  • 1-3

    21

  • 4-4

    151

  • 1-4

    46

  • 4-3

    91

  • 0-4

    61

  • 0-2

    13.5

  • 0-3

    31

  • 0-1

    8.9

  • 1-0

    8.1

  • 2-2

    13.5

  • 3-3

    41

  • 3-2

    26

  • 4-1

    46

  • 4-0

    41

  • 2-3

    31

  • 2-1

    8.7

  • 3-4

    101

  • 2-0

    11.5

  • 1-1

    6.3

  • 3-0

    21

  • 4-2

    51

  • 2-4

    56

  • 3-1

    18

  • 1-2

    9.7

  • 0-0

    11.5

  • Tỷ số khác 26
Giao Hữu Câu Lạc Bộ

Kèo tỷ số

  • 0-1

    15

  • 4-3

    66

  • 1-3

    31

  • 2-4

    66

  • 1-2

    12.5

  • 3-1

    13

  • 2-1

    8.3

  • 4-1

    26

  • 0-0

    19.5

  • 1-0

    9.9

  • 1-4

    61

  • 1-1

    7.9

  • 3-2

    20

  • 3-4

    91

  • 2-3

    31

  • 4-4

    151

  • 2-0

    10.5

  • 2-2

    13

  • 0-3

    41

  • 0-2

    21

  • 0-4

    101

  • 3-3

    46

  • 3-0

    16

  • 4-0

    31

  • 4-2

    41

  • Tỷ số khác 14.5

Kèo tỷ số

  • 2-4

    46

  • 4-4

    131

  • 0-4

    66

  • 2-1

    9

  • 1-3

    21

  • 3-3

    41

  • 1-1

    7.5

  • 0-3

    36

  • 4-0

    41

  • 4-1

    36

  • 1-2

    10.5

  • 4-2

    46

  • 4-3

    66

  • 0-1

    12.5

  • 3-0

    26

  • 2-3

    26

  • 1-4

    41

  • 3-2

    21

  • 0-0

    18

  • 0-2

    17.5

  • 2-0

    13

  • 3-4

    71

  • 3-1

    16

  • 2-2

    12

  • 1-0

    10.5

  • Tỷ số khác 17.5
English Isthmian Premier Division

Kèo tỷ số

  • 0-4

    81

  • 3-2

    21

  • 4-2

    46

  • 1-4

    51

  • 0-2

    19

  • 2-3

    31

  • 3-3

    46

  • 1-1

    7

  • 0-1

    12

  • 1-3

    26

  • 2-1

    8

  • 1-2

    11

  • 0-3

    41

  • 2-0

    9.9

  • 4-4

    151

  • 0-0

    15.5

  • 4-0

    36

  • 4-1

    31

  • 4-3

    66

  • 2-4

    56

  • 3-1

    13.5

  • 2-2

    12.5

  • 1-0

    8.7

  • 3-4

    86

  • 3-0

    17

  • Tỷ số khác 18

Kèo tỷ số

  • 2-2

    13

  • 3-4

    71

  • 0-3

    16

  • 0-2

    9.5

  • 3-3

    51

  • 2-4

    46

  • 1-0

    12

  • 4-2

    61

  • 0-0

    15

  • 1-1

    6.9

  • 2-3

    21

  • 1-2

    7.9

  • 2-0

    19.5

  • 4-1

    56

  • 4-4

    151

  • 1-3

    13.5

  • 0-1

    8.3

  • 4-0

    86

  • 3-2

    31

  • 1-4

    31

  • 2-1

    11.5

  • 3-1

    26

  • 0-4

    36

  • 3-0

    46

  • 4-3

    91

  • Tỷ số khác 18

Kèo tỷ số

  • 4-0

    46

  • 4-1

    36

  • 0-0

    15.5

  • 2-0

    11

  • 2-2

    12.5

  • 3-4

    81

  • 3-1

    14.5

  • 4-2

    46

  • 2-4

    51

  • 3-3

    46

  • 1-4

    46

  • 2-3

    26

  • 0-1

    11.5

  • 3-2

    21

  • 0-4

    66

  • 1-2

    10

  • 4-3

    66

  • 4-4

    151

  • 1-3

    21

  • 2-1

    8.3

  • 0-3

    36

  • 3-0

    19.5

  • 0-2

    16.5

  • 1-1

    6.9

  • 1-0

    9.2

  • Tỷ số khác 19

Kèo tỷ số

  • 1-0

    14.5

  • 1-3

    11.5

  • 3-0

    61

  • 3-3

    51

  • 3-4

    86

  • 1-1

    7.5

  • 2-2

    16

  • 2-3

    26

  • 3-2

    46

  • 2-0

    31

  • 2-4

    46

  • 1-4

    21

  • 0-4

    21

  • 3-1

    46

  • 0-1

    7

  • 0-0

    14

  • 0-3

    11

  • 4-3

    151

  • 0-2

    7.2

  • 4-2

    101

  • 2-1

    16

  • 1-2

    7.7

  • 4-1

    101

  • 4-0

    151

  • 4-4

    151

  • Tỷ số khác 14.5

Kèo tỷ số

  • 0-4

    41

  • 1-3

    15

  • 0-2

    9.4

  • 3-0

    41

  • 0-3

    17.5

  • 2-1

    11

  • 3-1

    26

  • 1-1

    6.5

  • 4-3

    111

  • 4-4

    151

  • 0-0

    12

  • 3-3

    41

  • 2-4

    41

  • 2-0

    17

  • 0-1

    7.5

  • 2-2

    14

  • 1-2

    8.1

  • 1-4

    36

  • 1-0

    10

  • 3-2

    36

  • 4-2

    71

  • 4-1

    56

  • 4-0

    81

  • 3-4

    86

  • 2-3

    26

  • Tỷ số khác 26
Bahrain Division 2

Kèo tỷ số

  • 3-2

    46

  • 1-3

    26

  • 1-0

    6.2

  • 3-4

    151

  • 1-4

    61

  • 0-3

    31

  • 3-0

    31

  • 2-0

    11.5

  • 0-2

    11

  • 1-1

    5.7

  • 4-2

    96

  • 2-2

    19

  • 2-3

    46

  • 0-1

    6.1

  • 3-1

    26

  • 0-4

    66

  • 4-0

    71

  • 4-4

    151

  • 2-1

    10.5

  • 4-1

    66

  • 2-4

    96

  • 3-3

    81

  • 1-2

    10.5

  • 4-3

    151

  • 0-0

    6.6

  • Tỷ số khác 46

Kèo tỷ số

  • 1-2

    8.1

  • 0-1

    5.7

  • 4-3

    151

  • 3-1

    41

  • 1-3

    15.5

  • 2-2

    17.5

  • 3-3

    66

  • 4-2

    151

  • 2-0

    21

  • 4-0

    151

  • 2-3

    31

  • 3-0

    46

  • 4-1

    96

  • 2-4

    56

  • 0-3

    14.5

  • 1-0

    9.6

  • 1-1

    6.3

  • 3-2

    36

  • 0-4

    36

  • 1-4

    36

  • 0-0

    8.9

  • 2-1

    13.5

  • 0-2

    7.4

  • 4-4

    151

  • 3-4

    151

  • Tỷ số khác 31

Kèo tỷ số

  • 4-3

    151

  • 2-1

    10

  • 4-4

    151

  • 1-2

    46

  • 3-1

    12

  • 3-3

    151

  • 2-4

    151

  • 2-0

    4.75

  • 0-2

    71

  • 4-0

    9

  • 1-3

    151

  • 0-1

    31

  • 0-0

    14.5

  • 3-2

    46

  • 0-3

    151

  • 3-0

    5.6

  • 0-4

    151

  • 1-4

    151

  • 4-1

    19

  • 1-0

    5.8

  • 3-4

    151

  • 1-1

    12.5

  • 2-2

    41

  • 2-3

    101

  • 4-2

    51

  • Tỷ số khác 7
English Southern Premier Division Central

Kèo tỷ số

  • 4-2

    46

  • 2-0

    9.3

  • 2-3

    36

  • 1-3

    26

  • 2-1

    8.2

  • 3-0

    18

  • 3-2

    26

  • 2-4

    76

  • 4-0

    41

  • 1-2

    11

  • 0-2

    17

  • 1-0

    7.2

  • 3-3

    46

  • 1-4

    61

  • 0-4

    81

  • 0-3

    41

  • 2-2

    14

  • 3-1

    15.5

  • 4-4

    151

  • 0-1

    9.7

  • 4-3

    96

  • 4-1

    36

  • 3-4

    151

  • 1-1

    6.3

  • 0-0

    11

  • Tỷ số khác 26

Kèo tỷ số

  • 3-4

    151

  • 0-4

    151

  • 2-4

    111

  • 2-2

    16.5

  • 4-0

    31

  • 0-0

    10.5

  • 1-0

    6.1

  • 3-3

    56

  • 4-1

    31

  • 0-2

    21

  • 4-4

    151

  • 0-1

    11

  • 2-3

    51

  • 3-1

    14

  • 3-0

    13

  • 4-3

    111

  • 1-2

    14

  • 1-4

    96

  • 2-1

    7.9

  • 0-3

    46

  • 1-3

    41

  • 4-2

    46

  • 3-2

    31

  • 2-0

    7.3

  • 1-1

    6.6

  • Tỷ số khác 26

Kèo tỷ số

  • 1-4

    26

  • 4-4

    151

  • 4-1

    91

  • 1-0

    12

  • 2-1

    14

  • 3-3

    51

  • 3-4

    91

  • 1-3

    13

  • 0-1

    6.6

  • 1-2

    7.7

  • 4-2

    96

  • 4-3

    151

  • 0-0

    12

  • 1-1

    6.8

  • 4-0

    151

  • 3-1

    41

  • 0-3

    12.5

  • 2-2

    16

  • 2-3

    26

  • 2-0

    26

  • 0-4

    26

  • 3-0

    46

  • 2-4

    41

  • 0-2

    7.5

  • 3-2

    46

  • Tỷ số khác 20
English Southern Premier Division South

Kèo tỷ số

  • 2-4

    81

  • 1-0

    7.7

  • 3-2

    21

  • 3-0

    13

  • 0-3

    46

  • 4-1

    26

  • 4-2

    46

  • 1-1

    7.2

  • 2-1

    7.7

  • 4-3

    76

  • 2-3

    36

  • 3-3

    41

  • 4-4

    151

  • 0-4

    151

  • 1-2

    13.5

  • 2-2

    14

  • 4-0

    26

  • 0-0

    14.5

  • 1-3

    36

  • 3-1

    12

  • 0-2

    26

  • 0-1

    13.5

  • 2-0

    8.3

  • 1-4

    76

  • 3-4

    111

  • Tỷ số khác 16

Kèo tỷ số

  • 1-1

    7.9

  • 4-1

    31

  • 4-4

    96

  • 4-2

    36

  • 4-0

    46

  • 0-3

    31

  • 3-2

    18

  • 3-1

    14

  • 1-3

    18.5

  • 1-0

    12.5

  • 2-0

    13.5

  • 2-2

    11

  • 2-4

    46

  • 0-4

    56

  • 2-1

    8.7

  • 0-2

    18

  • 3-0

    21

  • 3-4

    51

  • 0-1

    14.5

  • 0-0

    21

  • 2-3

    21

  • 3-3

    31

  • 4-3

    46

  • 1-4

    46

  • 1-2

    10

  • Tỷ số khác 12.5
UEFA Women Champions League

Kèo tỷ số

  • 2-0

    36

  • 1-4

    18.5

  • 3-0

    66

  • 2-3

    21

  • 3-1

    46

  • 0-4

    18

  • 3-4

    66

  • 1-1

    8.5

  • 3-3

    41

  • 4-3

    151

  • 2-2

    15.5

  • 2-1

    17

  • 0-2

    7.5

  • 4-2

    96

  • 0-1

    8.3

  • 1-2

    7.7

  • 0-3

    10

  • 3-2

    46

  • 4-4

    151

  • 4-0

    151

  • 4-1

    101

  • 0-0

    18.5

  • 2-4

    36

  • 1-3

    10.5

  • 1-0

    18.5

  • Tỷ số khác 9.9

Kèo tỷ số

  • 1-1

    12

  • 4-1

    151

  • 2-4

    41

  • 2-0

    56

  • 3-0

    151

  • 0-2

    5.8

  • 1-0

    31

  • 2-3

    31

  • 3-1

    81

  • 3-3

    76

  • 1-3

    10

  • 0-1

    7.6

  • 2-1

    36

  • 4-3

    151

  • 3-4

    96

  • 2-2

    26

  • 1-2

    9

  • 4-4

    151

  • 0-0

    21

  • 4-0

    151

  • 1-4

    15

  • 3-2

    66

  • 0-3

    6.6

  • 0-4

    9.8

  • 4-2

    151

  • Tỷ số khác 5.9
Uzbekistan Pro League

Kèo tỷ số

  • 2-1

    8.6

  • 0-0

    8.4

  • 3-2

    36

  • 4-4

    151

  • 1-4

    76

  • 3-1

    18.5

  • 3-3

    61

  • 3-0

    18.5

  • 2-0

    8.8

  • 0-4

    91

  • 2-4

    96

  • 1-1

    6

  • 1-3

    31

  • 0-1

    8.2

  • 4-3

    151

  • 1-0

    6.1

  • 3-4

    151

  • 4-1

    46

  • 2-3

    46

  • 4-2

    61

  • 0-3

    41

  • 4-0

    51

  • 0-2

    16

  • 1-2

    11.5

  • 2-2

    16.5

  • Tỷ số khác 41

Kèo tỷ số

  • 2-4

    101

  • 3-1

    20

  • 4-1

    41

  • 4-0

    41

  • 0-1

    7.6

  • 3-3

    71

  • 0-0

    7.6

  • 1-2

    11.5

  • 1-0

    5.8

  • 4-3

    151

  • 3-2

    36

  • 1-3

    31

  • 2-2

    17.5

  • 2-3

    46

  • 1-4

    76

  • 0-3

    41

  • 0-2

    15

  • 4-4

    151

  • 0-4

    91

  • 1-1

    5.8

  • 3-4

    151

  • 3-0

    20

  • 2-0

    8.9

  • 2-1

    8.9

  • 4-2

    71

  • Tỷ số khác 46
Africa Games 2023 Men Football U20 (In Ghana)

Kèo tỷ số

  • 0-3

    46

  • 0-1

    5.6

  • 0-0

    4.65

  • 2-4

    151

  • 1-4

    111

  • 0-2

    13.5

  • 4-2

    151

  • 1-0

    4.75

  • 3-0

    26

  • 2-0

    9.5

  • 4-3

    151

  • 3-3

    151

  • 3-1

    31

  • 1-1

    5.7

  • 4-1

    76

  • 0-4

    111

  • 4-4

    151

  • 2-2

    26

  • 1-2

    13.5

  • 2-1

    11.5

  • 4-0

    66

  • 3-2

    51

  • 1-3

    46

  • 3-4

    151

  • 2-3

    61

  • Tỷ số khác 81

Kèo tỷ số

  • 3-0

    36

  • 4-3

    151

  • 2-4

    151

  • 1-0

    4.75

  • 3-2

    41

  • 0-1

    5.9

  • 2-2

    21

  • 2-0

    10.5

  • 4-0

    86

  • 4-2

    111

  • 4-4

    151

  • 1-4

    151

  • 1-2

    14

  • 4-1

    76

  • 3-3

    96

  • 1-3

    46

  • 0-4

    151

  • 2-1

    11

  • 0-0

    4.15

  • 0-2

    16.5

  • 2-3

    51

  • 1-1

    5.6

  • 3-4

    151

  • 3-1

    31

  • 0-3

    46

  • Tỷ số khác 81
English Professional Development League U21

Kèo tỷ số

  • 3-3

    41

  • 0-1

    26

  • 3-1

    9.7

  • 1-2

    17.5

  • 1-4

    86

  • 4-3

    46

  • 0-3

    66

  • 0-2

    41

  • 4-1

    15.5

  • 0-0

    31

  • 3-2

    16.5

  • 1-1

    10

  • 4-0

    17.5

  • 2-4

    71

  • 2-2

    14

  • 1-3

    41

  • 0-4

    151

  • 3-4

    81

  • 4-2

    26

  • 2-0

    9.3

  • 4-4

    111

  • 3-0

    11

  • 2-3

    36

  • 1-0

    11.5

  • 2-1

    8.1

  • Tỷ số khác 6.6

Kèo tỷ số

  • 0-4

    41

  • 4-0

    51

  • 3-1

    17.5

  • 4-1

    36

  • 3-2

    16.5

  • 3-0

    36

  • 0-0

    41

  • 2-3

    14.5

  • 2-4

    26

  • 0-2

    18

  • 4-4

    56

  • 2-2

    10.5

  • 2-0

    21

  • 1-1

    10.5

  • 4-2

    36

  • 0-3

    26

  • 2-1

    11

  • 3-4

    41

  • 1-0

    21

  • 1-3

    13.5

  • 1-4

    26

  • 3-3

    21

  • 0-1

    19

  • 1-2

    9.7

  • 4-3

    46

  • Tỷ số khác 7.3

Kèo tỷ số

  • 2-1

    9.5

  • 3-1

    15

  • 0-4

    41

  • 4-1

    31

  • 1-4

    31

  • 4-4

    71

  • 4-3

    41

  • 2-3

    17

  • 2-4

    36

  • 1-1

    8.8

  • 3-0

    26

  • 1-2

    9.7

  • 3-2

    16.5

  • 0-0

    31

  • 4-0

    41

  • 2-2

    10.5

  • 3-4

    41

  • 0-3

    31

  • 0-2

    18

  • 1-0

    16

  • 0-1

    16

  • 4-2

    36

  • 3-3

    26

  • 1-3

    16

  • 2-0

    17

  • Tỷ số khác 9.9

Kèo tỷ số

  • 3-3

    31

  • 0-2

    31

  • 0-3

    46

  • 4-2

    26

  • 4-0

    26

  • 3-4

    61

  • 2-0

    11

  • 4-1

    18

  • 1-2

    14

  • 2-1

    8.2

  • 2-2

    12

  • 3-2

    15.5

  • 0-4

    101

  • 2-4

    51

  • 4-3

    41

  • 2-3

    26

  • 1-4

    56

  • 4-4

    91

  • 3-1

    10.5

  • 1-1

    9.4

  • 1-0

    12.5

  • 1-3

    31

  • 0-0

    31

  • 0-1

    21

  • 3-0

    14

  • Tỷ số khác 8

Kèo tỷ số

  • 0-3

    18

  • 4-4

    81

  • 2-2

    11

  • 3-1

    21

  • 1-4

    21

  • 3-0

    46

  • 3-2

    21

  • 0-1

    13.5

  • 2-1

    12

  • 1-2

    8.5

  • 1-1

    9

  • 2-3

    15.5

  • 2-0

    26

  • 1-0

    18.5

  • 3-3

    31

  • 0-0

    31

  • 1-3

    12

  • 0-2

    13

  • 0-4

    31

  • 4-2

    36

  • 4-3

    51

  • 4-0

    71

  • 4-1

    41

  • 2-4

    26

  • 3-4

    36

  • Tỷ số khác 9.1
South Australia State League 1

Kèo tỷ số

  • 0-3

    41

  • 2-2

    11.5

  • 2-3

    21

  • 1-1

    7.3

  • 4-2

    36

  • 4-4

    131

  • 0-4

    71

  • 0-2

    18.5

  • 2-1

    8.4

  • 4-0

    36

  • 0-0

    16.5

  • 3-3

    36

  • 4-1

    31

  • 2-0

    12.5

  • 4-3

    46

  • 1-4

    41

  • 0-1

    12.5

  • 3-0

    21

  • 1-3

    21

  • 3-4

    56

  • 1-0

    10

  • 3-2

    18.5

  • 2-4

    41

  • 3-1

    14.5

  • 1-2

    10.5

  • Tỷ số khác 15
English Northern League Division One East

Kèo tỷ số

  • 0-3

    51

  • 1-0

    8.9

  • 1-4

    81

  • 2-4

    76

  • 1-2

    14.5

  • 1-1

    8.2

  • 0-4

    151

  • 2-1

    7.7

  • 0-1

    17

  • 3-2

    19.5

  • 4-1

    20

  • 0-2

    31

  • 0-0

    19.5

  • 2-0

    8.4

  • 4-2

    36

  • 2-2

    14

  • 3-0

    12

  • 4-0

    21

  • 3-4

    96

  • 3-1

    11

  • 2-3

    36

  • 4-3

    61

  • 1-3

    36

  • 4-4

    151

  • 3-3

    46

  • Tỷ số khác 11
Germany Oberliga

Kèo tỷ số

  • 1-0

    11.5

  • 2-2

    11.5

  • 3-4

    61

  • 0-4

    41

  • 2-0

    15

  • 0-3

    26

  • 2-3

    21

  • 1-3

    16.5

  • 4-3

    61

  • 3-1

    17.5

  • 1-4

    36

  • 1-2

    8.9

  • 4-4

    111

  • 4-1

    41

  • 0-1

    11.5

  • 3-2

    21

  • 3-3

    36

  • 4-2

    51

  • 0-0

    18.5

  • 3-0

    26

  • 2-1

    9.2

  • 1-1

    7.3

  • 2-4

    46

  • 0-2

    14

  • 4-0

    46

  • Tỷ số khác 16

Kèo tỷ số

  • 0-2

    18.5

  • 3-3

    36

  • 3-4

    61

  • 1-0

    11

  • 0-1

    14

  • 4-3

    51

  • 0-0

    21

  • 3-0

    20

  • 1-3

    21

  • 2-4

    41

  • 4-4

    101

  • 1-1

    7.7

  • 3-1

    13.5

  • 4-1

    31

  • 4-0

    41

  • 3-2

    18

  • 2-1

    8.4

  • 2-2

    11.5

  • 4-2

    36

  • 0-4

    61

  • 2-0

    12.5

  • 1-2

    10.5

  • 1-4

    36

  • 0-3

    36

  • 2-3

    21

  • Tỷ số khác 13.5

Kèo tỷ số

  • 0-1

    7.6

  • 1-1

    7.3

  • 4-4

    151

  • 2-1

    13.5

  • 2-4

    46

  • 0-0

    14.5

  • 1-2

    7.7

  • 1-3

    12

  • 2-3

    21

  • 2-0

    26

  • 4-3

    111

  • 4-0

    151

  • 0-4

    26

  • 0-2

    8

  • 2-2

    14.5

  • 3-2

    36

  • 4-2

    81

  • 3-1

    36

  • 3-0

    46

  • 3-3

    41

  • 0-3

    12.5

  • 4-1

    81

  • 1-4

    26

  • 1-0

    13.5

  • 3-4

    76

  • Tỷ số khác 15.5

Kèo tỷ số

  • 2-3

    13.5

  • 3-3

    21

  • 0-3

    26

  • 2-0

    26

  • 4-3

    41

  • 1-4

    21

  • 0-2

    19.5

  • 0-0

    41

  • 1-1

    12

  • 1-3

    13.5

  • 2-4

    21

  • 0-4

    41

  • 1-2

    10.5

  • 4-2

    31

  • 4-1

    36

  • 2-1

    12

  • 0-1

    21

  • 3-1

    18.5

  • 2-2

    10.5

  • 1-0

    26

  • 4-0

    51

  • 3-2

    16

  • 3-4

    36

  • 3-0

    41

  • 4-4

    46

  • Tỷ số khác 6

Kèo tỷ số

  • 1-0

    14

  • 3-4

    51

  • 0-2

    12.5

  • 0-0

    21

  • 4-0

    61

  • 3-2

    21

  • 4-3

    56

  • 3-0

    36

  • 0-4

    41

  • 2-2

    11

  • 1-2

    8.5

  • 0-1

    11.5

  • 2-1

    10.5

  • 1-3

    13.5

  • 2-0

    18.5

  • 3-3

    36

  • 4-2

    41

  • 0-3

    21

  • 2-4

    36

  • 3-1

    20

  • 4-4

    101

  • 4-1

    46

  • 1-4

    26

  • 1-1

    7.8

  • 2-3

    18

  • Tỷ số khác 13
Greece Women Championship A

Kèo tỷ số

  • 0-2

    21

  • 2-1

    8.1

  • 1-2

    11

  • 2-0

    11.5

  • 4-3

    51

  • 0-4

    71

  • 1-3

    21

  • 3-1

    12.5

  • 1-1

    7.8

  • 1-0

    11

  • 4-2

    36

  • 3-3

    36

  • 2-3

    26

  • 2-4

    46

  • 0-3

    41

  • 4-1

    26

  • 2-2

    11.5

  • 0-0

    21

  • 3-2

    18

  • 3-4

    66

  • 3-0

    17.5

  • 1-4

    46

  • 4-0

    36

  • 0-1

    14.5

  • 4-4

    111

  • Tỷ số khác 13
Wales Championship

Kèo tỷ số

  • 2-4

    56

  • 3-3

    36

  • 0-0

    36

  • 0-4

    151

  • 4-4

    91

  • 4-2

    21

  • 2-0

    11

  • 0-2

    41

  • 3-0

    12.5

  • 2-3

    31

  • 3-1

    9.8

  • 0-3

    61

  • 2-1

    8.4

  • 1-3

    36

  • 1-1

    11

  • 1-2

    16.5

  • 3-2

    15

  • 4-0

    19

  • 4-1

    15

  • 1-4

    71

  • 0-1

    26

  • 4-3

    51

  • 3-4

    66

  • 2-2

    13

  • 1-0

    13.5

  • Tỷ số khác 6

Kèo tỷ số

  • 3-4

    46

  • 3-3

    26

  • 4-3

    36

  • 3-0

    21

  • 1-3

    18.5

  • 2-0

    14.5

  • 0-2

    21

  • 0-0

    31

  • 3-1

    13.5

  • 1-2

    10.5

  • 2-4

    41

  • 3-2

    16

  • 4-2

    31

  • 4-1

    26

  • 2-3

    19

  • 4-0

    41

  • 1-0

    14.5

  • 0-1

    17.5

  • 2-1

    8.9

  • 0-4

    56

  • 1-4

    41

  • 4-4

    76

  • 2-2

    10.5

  • 0-3

    36

  • 1-1

    8.9

  • Tỷ số khác 9.7

Kèo tỷ số

  • 2-3

    26

  • 3-0

    13.5

  • 2-2

    13

  • 4-2

    21

  • 1-2

    17.5

  • 1-1

    12

  • 4-0

    19.5

  • 2-0

    12.5

  • 0-1

    31

  • 4-3

    41

  • 1-3

    36

  • 3-1

    9.9

  • 3-2

    14

  • 0-0

    46

  • 0-2

    46

  • 4-4

    71

  • 1-4

    66

  • 2-4

    51

  • 2-1

    9

  • 4-1

    14.5

  • 3-4

    56

  • 1-0

    16.5

  • 0-3

    61

  • 0-4

    151

  • 3-3

    31

  • Tỷ số khác 5
Argentina Reserve Copa Liga

Kèo tỷ số

  • 4-4

    151

  • 1-2

    12

  • 4-2

    81

  • 0-1

    7.1

  • 1-0

    5.5

  • 1-4

    86

  • 0-2

    14.5

  • 0-0

    6.8

  • 2-0

    8.8

  • 3-4

    151

  • 3-1

    21

  • 4-1

    46

  • 2-2

    19

  • 3-0

    21

  • 1-3

    36

  • 0-3

    41

  • 2-3

    41

  • 3-2

    41

  • 3-3

    81

  • 1-1

    5.8

  • 2-4

    151

  • 4-0

    46

  • 2-1

    9.3

  • 0-4

    96

  • 4-3

    151

  • Tỷ số khác 41

Kèo tỷ số

  • 0-4

    51

  • 2-1

    12.5

  • 4-2

    151

  • 1-0

    7

  • 4-1

    91

  • 4-3

    151

  • 3-4

    151

  • 1-2

    9.4

  • 4-0

    151

  • 3-0

    51

  • 0-1

    5.3

  • 0-3

    21

  • 1-4

    51

  • 2-0

    15.5

  • 2-2

    19.5

  • 3-1

    36

  • 3-3

    76

  • 2-3

    41

  • 0-2

    9.1

  • 1-3

    21

  • 3-2

    41

  • 0-0

    6.1

  • 2-4

    81

  • 1-1

    5.7

  • 4-4

    151

  • Tỷ số khác 46

Kèo tỷ số

  • 3-3

    71

  • 2-2

    18.5

  • 0-0

    7.9

  • 3-1

    17

  • 2-1

    8.4

  • 4-1

    41

  • 4-2

    61

  • 0-2

    19.5

  • 2-3

    41

  • 1-2

    13.5

  • 4-4

    151

  • 2-0

    7.5

  • 2-4

    151

  • 0-1

    8.8

  • 3-4

    151

  • 4-3

    151

  • 3-0

    15.5

  • 1-4

    101

  • 1-3

    41

  • 0-3

    41

  • 0-4

    151

  • 1-1

    6.1

  • 1-0

    5.5

  • 3-2

    36

  • 4-0

    41

  • Tỷ số khác 36

Kèo tỷ số

  • 2-2

    17.5

  • 0-4

    41

  • 1-4

    41

  • 1-0

    7.5

  • 3-4

    151

  • 2-1

    11.5

  • 3-3

    71

  • 1-2

    9

  • 0-2

    9

  • 0-3

    21

  • 4-0

    91

  • 2-3

    36

  • 4-2

    101

  • 4-4

    151

  • 2-0

    15

  • 0-0

    7.6

  • 3-0

    41

  • 3-1

    31

  • 4-3

    151

  • 1-1

    5.8

  • 0-1

    5.9

  • 3-2

    46

  • 2-4

    71

  • 1-3

    20

  • 4-1

    76

  • Tỷ số khác 46
English Isthmian League Division One South East

Kèo tỷ số

  • 2-4

    36

  • 3-4

    41

  • 0-2

    18.5

  • 0-0

    31

  • 2-2

    10.5

  • 4-4

    71

  • 1-1

    8.9

  • 1-2

    10

  • 2-1

    9.4

  • 0-3

    31

  • 2-0

    16.5

  • 1-0

    15.5

  • 0-4

    46

  • 0-1

    16.5

  • 3-2

    16.5

  • 3-3

    26

  • 4-0

    51

  • 2-3

    17.5

  • 1-3

    16.5

  • 3-1

    14.5

  • 4-1

    31

  • 1-4

    36

  • 4-3

    36

  • 3-0

    26

  • 4-2

    31

  • Tỷ số khác 9.7
English Isthmian League Division One South Central

Kèo tỷ số

  • 3-2

    31

  • 4-3

    81

  • 3-0

    51

  • 0-2

    9.3

  • 1-3

    10.5

  • 4-1

    71

  • 0-1

    10.5

  • 0-3

    12

  • 2-2

    13

  • 0-0

    26

  • 4-0

    151

  • 1-1

    9

  • 0-4

    21

  • 2-3

    17

  • 3-3

    41

  • 1-0

    20

  • 2-0

    31

  • 3-4

    46

  • 4-2

    66

  • 1-2

    7.9

  • 2-4

    31

  • 2-1

    15

  • 4-4

    151

  • 3-1

    36

  • 1-4

    17.5

  • Tỷ số khác 8.5

Kèo tỷ số

  • 4-4

    91

  • 3-1

    11.5

  • 2-0

    11.5

  • 3-2

    16

  • 1-2

    12

  • 2-4

    41

  • 1-3

    26

  • 0-0

    26

  • 1-4

    46

  • 0-1

    18

  • 3-3

    31

  • 2-2

    11.5

  • 4-0

    31

  • 4-1

    21

  • 3-4

    56

  • 0-2

    26

  • 4-3

    41

  • 4-2

    31

  • 0-3

    46

  • 2-3

    21

  • 0-4

    81

  • 3-0

    16.5

  • 1-0

    12.5

  • 1-1

    8.7

  • 2-1

    8.2

  • Tỷ số khác 9.6
Argentina Primera Nacional

Kèo tỷ số

  • 1-0

    4.35

  • 3-3

    151

  • 0-3

    61

  • 4-4

    151

  • 3-0

    15.5

  • 1-3

    51

  • 1-4

    151

  • 4-3

    151

  • 4-0

    46

  • 2-0

    6.7

  • 1-2

    18

  • 0-2

    21

  • 0-0

    5.5

  • 0-4

    151

  • 3-4

    151

  • 2-3

    71

  • 2-4

    151

  • 0-1

    8

  • 1-1

    6.3

  • 3-1

    21

  • 4-2

    101

  • 2-2

    26

  • 2-1

    9.7

  • 4-1

    46

  • 3-2

    46

  • Tỷ số khác 46